Thực đơn
Burton_Albion_F.C. Thành tích cá nhânTính đến ngày 20 tháng 9 năm 2010 (chỉ tính các trận thi đấu):
# | Cầu thủ | Mùa giải | Số bàn thắng | Số trận | Trung bình | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Richie Barker | 1960-62, 1963-67 | 159 | 270 | 0.58 | [4] |
2 | Stan Round | 1963-67 | 149 | 199 | 0.75 | [5] |
3 | Darren Stride | 1993-2010 | 124 | 646 | 0.19 | [6] |
4 | Aaron Webster | 1998-2013 | 101 | 588 | 0.17 | [7] |
5 | Simon Redfern | 1987-97 | 86 | 457 | 0.19 | [8] |
Tính đến ngày 23 tháng 4 năm 2017 (chỉ tính các trận đấu ở Football League):
# | Name | Career | Apps | Goals |
---|---|---|---|---|
1 | Lucas Akins | 2014-present | 205 | 44 |
2 | Billy Kee | 2011-2014 | 95 | 37 |
3 | Shaun Harrad | 2005-2011 | 62 | 31 |
4 | Jacques Maghoma | 2009-2013 | 155 | 26 |
5 | Calvin Zola | 2010-2013 | 79 | 25 |
6 | Greg Pearson | 2008-2012 | 89 | 19 |
7 | Aaron Webster | 1998-2013 | 108 | 18 |
8 | Adam McGurk | 2013-2015 | 71 | 15 |
9 | Stuart Beavon | 2014-2017 | 97 | 13 |
10 | Justin Richards | 2011-2013 | 48 | 12 |
Số trận và bàn thắng chỉ tính trong Football League.
Nguồn: Burton Albion, The Football League
Tính đến 15 tháng 6 năm 2012 (chỉ tính các trận thi đấu):
# | Cầu thủ | Sự nghiệp | Số trận | Bàn thắng | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
1 | Darren Stride | 1993-2010 | 646 | 124 | [6] |
2 | Aaron Webster | 1998-2013 | 588 | 100 | [9] |
3 | Phil Annable | 1970-80, 1981-83 | 567 | 70 | [10] |
4 | Nigel Simms | 1981-1993 | 535 | 11 | |
5 | Nick Goodwin | 1988-95, 1997-99 | 508 | 0 | |
Tính đến 23 tháng 4 năm 2020. (chỉ tính các trận tại Football League):
John McGrath, 123 Football League appearances.# | Cầu thủ | Sự nghiệp | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Lucas Akins | 2014-nay | 213 | 53 |
2 | Damian McCrory | 2012-2019 | 196 | 10 |
3 | Robbie Weir | 2012-2016 | 160 | 7 |
4 | Jacques Maghoma | 2009-2013 | 155 | 26 |
5 | Jon Mclaughlin | 2014-2017 | 113 | 0 |
6 | John McGrath | 2007-2013 | 123 | 4 |
7 | Andrew Corbett | 2003-2013 | 123 | 2 |
8 | Jimmy Phillips | 2009-2015 | 121 | 5 |
9 | John Mousinho | 2014-2017 | 118 | 2 |
10 | Aaron Webster | 1998-2013 | 108 | 18 |
Số trận và bàn thắng chỉ tính trong Football League.
Nguồn: Burton Albion, Football League
Đây là danh sách các cầu thủ Burton Albion thi đấu cho đội tuyển quốc gia khi đang còn hợp đồng với câu lạc bộ.
|
Tên | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
G | W | D | L | % Thắng | |||
Don McPhail | 1950 | 1951 | |||||
Billy Wrigglesworth | 1951 | 1952 | |||||
Tally Sneddon | 1952 | 1953 | |||||
Reg Weston | 1953 | 1957 | |||||
Sammy Crooks | 1957 | 1957 | |||||
Jackie Stamps | 1957 | 1959 | |||||
Bill Townsend | 1959 | 1962 | |||||
Peter Taylor | 1962 | 1966 | |||||
Alex Tait | 1966 | 1968 | |||||
Ian King (cầu thủ bóng đá) | 1968 | 1969 | |||||
Richie Norman | 1970 | 1973 | |||||
Ken Gutteridge | 1973 | 1975 | |||||
Harold Bodle | 1975 | tháng 2 năm 1976 | |||||
Mick Walker | 1976 | 1977 | |||||
Phil Waller | 1977 | 1978 | |||||
Ian Storey-Moore | 1978 | 1981 | |||||
Neil Warnock | tháng 1 năm 1981 | tháng 2 năm 1986 | |||||
Brian Fidler | 1986 | 1988 | |||||
Vic Halom | 1988 | 1988 | |||||
Bobby Hope | 1988 | 1988 | |||||
Chris Wright | 1988 | 1989 | |||||
Ken Blair | 1989 | 1990 | |||||
Frank Upton (caretaker) | 1990 | 1990 | |||||
Steve Powell | 1990 | 1991 | |||||
Brian Fidler | 1991 | 1992 | |||||
Brian Kenning | 1992 | 1994 | |||||
John Barton | 1994 | tháng 9 năm 1998 | |||||
Nigel Clough | tháng 10 năm 1998 | 6 tháng 1 năm 2009 | &0000000000000709.000000709 | &0000000000000310.000000310 | &0000000000000101.000000101 | &0000000000000298.000000298 | 0&0000000000000043.72000043,72 |
Roy McFarland | 6 tháng 1 năm 2009 | 18 tháng 5 năm 2009 | &0000000000000022.00000022 | &0000000000000009.0000009 | &0000000000000003.0000003 | &0000000000000010.00000010 | 0&0000000000000040.91000040,91 |
Paul Peschisolido | 18 tháng 5 năm 2009 | 18 tháng 5 năm 2020 | &0000000000000102.000000102 | &0000000000000033.00000033 | &0000000000000026.00000026 | &0000000000000043.00000043 | 0&0000000000000032.35000032,35 |
Gary Rowett | 17 tháng 3 năm 2012 | 27 tháng 10 năm 2014 | &0000000000000142.000000142 | &0000000000000063.00000063 | &0000000000000034.00000034 | &0000000000000045.00000045 | 0&0000000000000044.37000044,37 |
Jimmy Floyd Hasselbaink | 13 tháng 11 năm 2014 | 4 tháng 12 năm 2015 | &0000000000000054.00000054 | &0000000000000033.00000033 | &0000000000000011.00000011 | &0000000000000010.00000010 | 0&0000000000000061.11000061,11 |
Nigel Clough | 7 tháng 12 năm 2015 | 18 tháng 5 năm 2020 | &0000000000000228.000000228 | &0000000000000078.00000078 | &0000000000000057.00000057 | &0000000000000093.00000093 | 0&0000000000000034.21000034,21 |
Jake Buxton | 18 tháng 5 năm 2020 | Hiện tại | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 | !— |
Thực đơn
Burton_Albion_F.C. Thành tích cá nhânLiên quan
Burton Albion F.C. Burton Richter Burton Park Wanderers F.C. Burton, Texas Burton, Ohio Burtonia Burtoncourt Burtonia minor Burtons Corner, Virginia Burton, Quận McHenry, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Burton_Albion_F.C. http://www.burtonalbion.com/Albion%20Oldboys/phil_... http://www.burtonalbion.com/Albion%20Oldboys/richi... http://www.burtonalbion.com/Albion%20Oldboys/simon... http://www.burtonalbion.com/Albion%20Oldboys/stan_... http://www.fchd.info/BURTONA.HTM http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/13960105.... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/teams/bur... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/teams/bur... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/teams/bur... http://www.burtonalbionfc.co.uk/